Có 2 kết quả:

摄入 shè rù ㄕㄜˋ ㄖㄨˋ攝入 shè rù ㄕㄜˋ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take in
(2) to absorb
(3) to consume
(4) intake
(5) consumption

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take in
(2) to absorb
(3) to consume
(4) intake
(5) consumption

Bình luận 0